DỰ KIẾN LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
DỰ KIẾN LỊCH KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II, NĂM HỌC 2021 - 2022
1. Khối 12:
Ngày thi | Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ phát đề cho thí sinh | Bắt đầu | Hết giờ |
19/4/2022 | Sáng | Ngữ văn | 120 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | 9 giờ 20 |
Vật lý | 60 phút | 9 giờ 35 | 9 giờ 40 | 10 giờ 40 | ||
20/4/2022 | Sáng | Hóa học | 60 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | 8 giờ 20 |
Sinh học | 60 phút | 8 giờ 35 | 8 giờ 40 | 9 giờ 40 | ||
21/4/2022 | Sáng | Lịch sử | 60 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | 8 giờ 20 |
Địa lý | 60 phút | 8 giờ 35 | 8 giờ 40 | 9 giờ 40 | ||
GDCD | 60 phút | 9 giờ 55 | 10 giờ 00 | 11 giờ 00 | ||
22/4/2022 | Sáng | Toán | 90 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | 8 giờ 50 |
Tiếng Anh | 60 phút | 9 giờ 05 | 9 giờ 10 | 10 giờ 10 | ||
23/4/2022 (Thứ 7) | Sáng | Tin học | 60 phút | 7 giờ 15 | 7 giờ 20 | 8 giờ 20 |
Công nghệ | 60 phút | 8 giờ 35 | 8 giờ 40 | 9 giờ 40 |
2. Khối 10, 11:
Ngày thi | Buổi | Môn thi | Thời gian làm bài | Giờ phát đề cho thí sinh | Bắt đầu | Hết giờ |
10/5/2022 | Chiều | Ngữ văn | 120 phút | 13 giờ 15 | 13 giờ 20 | 15 giờ 20 |
Vật lý | 50 phút | 15 giờ 35 | 15 giờ 40 | 16 giờ 30 | ||
11/5/2022 | Chiều | Hóa học | 50 phút | 13 giờ 15 | 13 giờ 20 | 14 giờ 10 |
Sinh học | 50 phút | 14 giờ 25 | 14 giờ 30 | 15 giờ 20 | ||
12/5/2022 | Chiều | Lịch sử | 50 phút | 13 giờ 15 | 13 giờ 20 | 14 giờ 10 |
Địa lý | 50 phút | 14 giờ 25 | 14 giờ 30 | 15 giờ 20 | ||
GDCD | 50 phút | 15 giờ 35 | 15 giờ 40 | 16 giờ 30 | ||
13/5/2022 | Chiều | Toán | 90 phút | 13 giờ 15 | 13 giờ 20 | 14 giờ 50 |
Tiếng Anh | 60 phút | 15 giờ 05 | 15 giờ 10 | 16 giờ 10 | ||
14/5/2022 (Thứ 7) | Chiều | Tin học | 50 phút | 13 giờ 15 | 13 giờ 20 | 14 giờ 10 |
Công nghệ | 50 phút | 14 giờ 25 | 14 giờ 30 | 15 giờ 20 |